Các đơn vị thường được dùng trong thực phẩm chức năng:

  • Gram (g)
  • Milligram (mg)
  • Microgram (μg)
  • Kilocalorie (kcal)
  • Joule (J)
  • Pound (lb)
  • Ounce (oz)

Mục đích sử dụng

Mỗi đơn vị đều có mục đích sử dụng riêng cho việc đo lường một loại năng lượng hoặc chất dinh dưỡng cụ thể. Dưới đây là mục đích của mỗi đơn vị trong thực phẩm chức năng:

  • Gram (g): Được sử dụng để đo lường trọng lượng của thực phẩm.

  • Milligram (mg): Được sử dụng để đo lường lượng của một chất dinh dưỡng hoặc vitamin cụ thể.

  • Microgram (μg): Được sử dụng để đo lường lượng của một chất dinh dưỡng hoặc vitamin rất nhỏ.

  • Kilocalorie (kcal): Được sử dụng để đo lường lượng năng lượng của thực phẩm.

  • Joule (J): Được sử dụng để đo lường lượng năng lượng theo đơn vị SI (International System of Units).

  • Pound (lb): Được sử dụng để đo lường trọng lượng của thực phẩm theo đơn vị Anh.

  • Ounce (oz): Được sử dụng để đo lường trọng lượng của thực phẩm theo đơn vị Anh.

Chuyển đổi 1 đơn vị trên thành gram (g)

  • 1 kilocalorie (kcal) = 4184 gram (g)
  • 1 pound (lb) = 453.59237 gram (g)
  • 1 ounce (oz) = 28.349523125 gram (g)
  • 1 Milligram (mg) = 0.001 gram (g)
  • 1 Microgram (μg) = 0.000001 gram (g)
  • 1 Joule (J) = 0 gram (g) (Vì Joule là đơn vị đo năng lượng, không phải trọng lượng) 

1 Joule (J) không thể được chuyển đổi thành 1 đơn vị trọng lượng dễ hiểu nhất, bởi vì Joule là đơn vị đo năng lượng. Để biểu diễn một lượng năng lượng cụ thể, chúng ta có thể sử dụng các đơn vị như Kilojoule (KJ) hoặc Calorie (Cal).

  • 1 Joule (J) = 0.239005736 Kilocalories (kcal) hoặc 0.000239005736 Kilocalories (kcal)

  • 1 Kilojoule (KJ) = 239.005736 Kilocalories (kcal)