µg là gì?

Ug là viết tắt của microgram (mcg), đơn vị đo lường khối lượng trong hệ đo lường SI (hệ đo lường quốc tế), tương đương với một triệu phần của một gram (1 µg = 0.000001 g). Đơn vị đo lường này thường được sử dụng để đo lường lượng nhỏ của các chất dinh dưỡng và thuốc trong thực phẩm chức năng và trong lĩnh vực y tế.

 

Các loại vitamin được ký hiệu bằng µg (microgram) bao gồm:

  • Vitamin A (retinol)
  • Vitamin E (tocopherol)
  • Vitamin K (phylloquinone, menaquinone)
  • Folate (acid folic)
  • Vitamin B12 (cobalamin)
  • Vitamin B1 (thiamine)
  • Vitamin B2 (riboflavin)
  • Vitamin B3 (niacin)
  • Vitamin B5 (pantothenic acid)
  • Vitamin B6 (pyridoxine)
  • Biotin (vitamin B7)

 

  • 1µg (microgam) bằng bao nhiêu mg?

    1 µg (microgram) 0.001 mg (miligram).
 
  • 1 mg bằng bao nhiêu gam?

    1 mg (miligram)  0.001 g (gam).
 
  • 1 mg bằng bao nhiêu microgam (µg)?

    1 mg (miligram)  1000 µg (microgram).
 
  • 1 mg bằng bao nhiêu IU?

Chuyển đổi giữa đơn vị vitamin ug (microgram)IU (International Units) khá phức tạp, do các loại vitamin có các tỷ lệ chuyển đổi khác nhau. Dưới đây là bảng tỷ lệ chuyển đổi giữa một số loại Vitamin thường gặp:

  • Vitamin A (1 ug ≈ 3.33 IU)
    • 1 IU = 0.3 mcg retinol
    • 1 mcg retinol = 3.33 IU
  • Vitamin D (1 ug ≈ 40 IU)
    • 1 IU = 0.025 mcg cholecalciferol (D3)
    • 1 mcg cholecalciferol (D3) = 40 IU
  • Vitamin E (1 ug ≈ 1.49 IU)
    • 1 IU = 0.67 mg alpha-tocopherol
    • 1 mg alpha-tocopherol = 1.49 IU

Lưu ý: rằng tỷ lệ chuyển đổi này chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn và hãng sản xuất. Vì vậy, nếu bạn cần chuyển đổi giữa đơn vị vitamin ug và IU, hãy tham khảo thông tin trên nhãn sản phẩm hoặc tìm kiếm thông tin từ nguồn đáng tin cậy.

Công cụ chuyển đổi

Ký hiệu đơn vị là µg theo Hệ đo lường quốc tế. Trong µg, ký hiệu tiền tố cho micro- là chữ cái Hy Lạp µ (Mu).

Hệ thống đo lường chuẩn

Đơn vị

Đơn vị con tương đương

Khối lượng  

1 kg (kg)

1000 gram (103 g)

1 gram (g)

1000 miligam (103 mg)

1 miligam (mg)

1000 microgram (10-3 g)

1 microgram (μg)

1000 nanogram (10−6 g)

1 nanogram (ng)

1000 picograms (pg; 10−9 g)

Thể tích

 

1 lít (L)

1000 ml nước (mL)

1 lít (L)

1000 cm (cc)

Bạn có thể tìm hiểu thêm: 1IU bằng bao nhiêu mg? 1IU bằng bao nhiêu mcg

400mcg bằng bao nhiêu mg?  400mcg bằng 0.4mg

100mcg bằng bao nhiêu mg?  400mcg bằng 0.1mg

500ug bằng bao nhiêu mg? 500ug bằng 0.5mg