Giỏ hàng

Chưa có Sản phẩm trong giỏ

Hạt điều
Hạt điều
Liên hệ

Số lượng

Chi tiết sản phẩm

🌱 Nguồn Gốc Của Hạt Điều

Hạt điều (Cashew nuts) là loại hạt có độ mềm, vị ngọt bùi và giàu dinh dưỡng. Chúng có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đặc biệt là Brazil – nơi được xem là “cái nôi” của cây điều. Hiện nay, Brazil và một số quốc gia nhiệt đới vẫn là vùng sản xuất và xuất khẩu hạt điều lớn trên thế giới.

Hạt điều được tiêu thụ dưới nhiều dạng như:
👉 Hạt điều thô
👉 Hạt điều rang muối
👉 Hạt điều tẩm vị
👉 Các sản phẩm từ hạt điều như sữa hạt điều, phô mai hạt điều, kem hạt điều,…


🥜 Thành Phần Dinh Dưỡng Trong 100g Hạt Điều

  • 🔥 Năng lượng: 605 Kcal

  • 💪 Protein: 18.4 g

  • 🍚 Glucid: 28.7 g

  • 🥑 Lipid: 46.3 g

  • 🌾 Chất xơ: 0.6 g

  • 🍃 Vitamin E: 0.9 mg

  • 🩸 Vitamin K: 34.1 mg

  • 🌿 Vitamin B6: 0.417 mg

  • 💎 Canxi: 28 mg

  • Kali: 660 mg

  • 🔧 Magie: 292 mg

  • 🧂 Natri: 12 mg

  • 🌱 Folate: 25 mcg


💚 Lợi Ích Sức Khỏe Của Hạt Điều

🔰 1. Ngăn Ngừa Ung Thư

Hạt điều chứa nhiều chất chống oxy hoá như polyphenolproanthocyanidins, hỗ trợ giảm tổn thương tế bào và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.

💆‍♀️ 2. Nuôi Dưỡng Tóc Và Da

Vitamin E và các acid béo lành mạnh giúp da mịn màng, tóc khỏe mạnh từ bên trong.

❤️ 3. Duy Trì Sức Khỏe Tim Mạch

Lượng chất béo không bão hòa đơn giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ bệnh tim.

🦴 4. Tốt Cho Sức Khỏe Xương

Hạt điều giàu magie – khoáng chất quan trọng trong cấu trúc xương và hỗ trợ sự hình thành mô xương mới.

🧠 5. Tốt Cho Thần Kinh – Cải Thiện Chức Năng Não

Magie và vitamin B6 giúp hệ thần kinh hoạt động ổn định, hỗ trợ khả năng tập trung và ghi nhớ.

⚖️ 6. Hỗ Trợ Giảm Cân

Dù chứa nhiều chất béo, nhưng phần lớn là chất béo lành mạnh giúp tạo cảm giác no lâu và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.


📦 Cách Bảo Quản Hạt Điều Đúng Cách

Hạt điều có hàm lượng chất béo cao nên rất dễ bị oxy hóa, dẫn đến mùi hôi và giảm chất lượng.

👉 Dấu hiệu hạt điều bị oxy hóa: mùi khét, vị đắng, dầu bị tách ra.
👉 Không nên sử dụng vì có thể gây hại sức khỏe.

🎯 Cách bảo quản chuẩn:

  • Để nơi khô thoáng, tránh ánh nắng.

  • Dùng hũ kín để ngăn không khí và côn trùng.

  • Có thể phơi khô nếu hạt bị hút ẩm.

⏳ Thời gian bảo quản:

  • Nhiệt độ phòng: vài tháng

  • Tủ lạnh: khoảng 1 năm

  • Ngăn đông: tối đa 2 năm

Đánh giá

Gửi ảnh thực tế
0/5.0
Đánh giá
  • Lọc theo:

Có thể bạn quan tâm

  • ug là gì? µg là gì? 1µg bằng bao nhiêu mg?

    ug là gì? µg là gì? 1µg bằng bao nhiêu mg?

    µg là ký hiệu đơn vị của microgram theo Hệ đo lường quốc tế . 1 microgram = 0,001 milligram (1 µg = 0.001 mg) Chữ “μ” (M) nằm trong bảng chữ cái Hy Lạp. Đôi khi được thay thế bởi chữ cái Latin thường “u” (mặc dù không chính xác).

  • UI là gì? 1IU bằng bao nhiêu mg? 1IU bằng bao nhiêu mcg?

    UI là gì? 1IU bằng bao nhiêu mg? 1IU bằng bao nhiêu mcg?

    Đơn vị IU (International Unit – Đơn vị Quốc tế) là một đơn vị đo lường sinh học được sử dụng để biểu thị hoạt tính sinh học của các chất như vitamin và hormone. Giá trị chuyển đổi từ IU sang microgram (mcg) phụ thuộc vào từng loại vitamin cụ thể. Dưới đây là một số chuyển đổi phổ biến

  • mmol/l, mg/dl là gì?

    mmol/l, mg/dl là gì?

    mmol/L và mg/dL là đơn vị đo của chỉ số đường huyết mmol/L (milimol/lit) được sử dụng chủ yếu trong các nước châu Âu và là đơn vị chuẩn trong toàn cầu, trong khi đó, mg/dL (milligrams/deciliter - miligram trên deciliter máu) được sử dụng chủ yếu tại Hoa Kỳ và một số nước khác.

  • Khung thời gian làm việc và phục hồi của các cơ quan trong cơ thể?

    Khung thời gian làm việc và phục hồi của các cơ quan trong cơ thể?

    Cơ thể có một lịch trình nghiêm ngặt để tự chăm sóc và tự phục hồi được thực hiện vào một thời điểm cụ thể trong ngày và đêm. Nếu bạn biết rõ về những khung thời gian này, bạn sẽ hạn chế các hoạt động trong ngày khiến các cơ quan đó rơi vào tình trạng căng thẳng khi chúng thực sự cần nghỉ ngơi hoặc làm việc.

  • GI, GL là gì?

    GI, GL là gì?

    Chỉ số GI (từ viết tắt của Glycaemic Index) Chúng là một giá trị được sử dụng để đo lường tốc độ mà các thực phẩm bột đường gây gia tăng lượng đường trong máu (nhanh / chậm như thế nào) sau khi được tiêu thụ. GL (Glycemic Load) là chỉ số hấp thụ tinh bột khi vào cơ thể của bạn. 1 đơn vị của GL được tính tương đương với 1g đường Glucose.

  • DPA, DHA & EPA là gì?

    DPA, DHA & EPA là gì?

    Omega-3 là chất dinh dưỡng vô cùng thiết yếu cho cơ thể. Ba loại axit béo phổ biến thuộc nhóm omega-3 là DHA, EPA & DPA , chúng được tìm thấy trong các thực phẩm như dầu cá và các loại hạt như Hạt lanh, Hạt chia, Dầu hạt cải, Quả óc chó, Hạt bí ngô, Hạt thông, Đậu Hải quân, Hạt giống cây gai dầu.

Thương Hiệu

0369 300 193 Mã giảm giá
0 Sản phẩm trong giỏ
0
Đóng
Zalo